Dành cho học sinh, sinh viên đã hoàn thành HSK 2
Giáo trình HSKK Sơ Cấp được biên soạn nhằm giúp học sinh, sinh viên Việt Nam phát triển kỹ năng giao tiếp tiếng Trung sau khi đã hoàn thành HSK 2. Giáo trình tập trung vào các tình huống giao tiếp thực tế, từ vựng và cấu trúc câu thông dụng, đồng thời cung cấp các bài tập luyện nói hiệu quả.
Bài thi HSKK Sơ Cấp gồm 3 phần:
Tổng thời gian thi: khoảng 20 phút (bao gồm 7 phút chuẩn bị)
Giáo trình này được thiết kế để giúp bạn làm quen với các dạng bài trong kỳ thi, đồng thời phát triển kỹ năng giao tiếp tự nhiên trong nhiều tình huống khác nhau của cuộc sống.
Hán tự | Pinyin | Tiếng Việt |
---|---|---|
你好 | nǐ hǎo | Xin chào |
早上好 | zǎo shang hǎo | Chào buổi sáng |
晚上好 | wǎn shang hǎo | Chào buổi tối |
你叫什么名字 | nǐ jiào shén me míng zì | Bạn tên là gì? |
认识 | rèn shi | Biết, quen biết |
高兴 | gāo xìng | Vui mừng |
我是 | wǒ shì | Tôi là |
学生 | xué shēng | Học sinh |
老师 | lǎo shī | Giáo viên |
国家 | guó jiā | Đất nước |
小明: 你好!
Tiểu Minh: Xin chào!
小红: 你好!
Tiểu Hồng: Xin chào!
小明: 你叫什么名字?
Tiểu Minh: Bạn tên là gì?
小红: 我叫小红,你呢?
Tiểu Hồng: Tôi tên là Tiểu Hồng, còn bạn?
小明: 我叫小明,很高兴认识你。
Tiểu Minh: Tôi tên là Tiểu Minh, rất vui được biết bạn.
小红: 我也很高兴认识你。
Tiểu Hồng: Tôi cũng rất vui được biết bạn.
老师: 你好,请介绍一下自己。
Giáo viên: Xin chào, hãy giới thiệu về bản thân.
学生: 老师好!我叫阮文明,我是越南人。
Học sinh: Chào thầy/cô! Em tên là Nguyễn Văn Minh, em là người Việt Nam.
学生: 我是大学生,我学习汉语已经一年了。
Học sinh: Em là sinh viên đại học, em đã học tiếng Trung được một năm rồi.
老师: 你的汉语说得很好!
Giáo viên: Tiếng Trung của em nói rất tốt!
学生: 谢谢老师,我还要继续努力。
Học sinh: Cảm ơn thầy/cô, em còn phải tiếp tục cố gắng.
我叫王明,我是中国人。
Tôi tên là Vương Minh, tôi là người Trung Quốc.
很高兴认识你!
Rất vui được gặp bạn!
你是学生吗?
Bạn có phải là học sinh không?
我是越南河内人。
Tôi là người Hà Nội, Việt Nam.
你在哪里工作?
Bạn làm việc ở đâu?
Bài tập 1: Tự giới thiệu
Hãy tự giới thiệu bản thân theo mẫu sau, bao gồm: tên, quốc tịch, nghề nghiệp/việc học và sở thích.
大家好!我叫_____,我是越南人。我是_____(职业),我喜欢_____。
Xin chào mọi người! Tôi tên là _____, tôi là người Việt Nam. Tôi là _____ (nghề nghiệp), tôi thích _____.
Bài tập 2: Đóng vai
Theo cặp, hãy thực hành đoạn hội thoại sau khi gặp một người bạn mới:
大家好!我叫阮文平,今年二十岁,是越南人。我是河内大学的学生,学习国际贸易专业。我学习汉语已经两年了。我觉得汉语很有意思,但是发音有点儿难。我喜欢听音乐、看电影和打篮球。我希望能去中国旅游,认识更多的中国朋友。谢谢大家!
Xin chào mọi người! Tôi tên là Nguyễn Văn Bình, năm nay 20 tuổi, là người Việt Nam. Tôi là sinh viên trường Đại học Hà Nội, chuyên ngành Thương mại Quốc tế. Tôi đã học tiếng Trung được hai năm. Tôi thấy tiếng Trung rất thú vị, nhưng phát âm hơi khó. Tôi thích nghe nhạc, xem phim và chơi bóng rổ. Tôi hy vọng có thể đi du lịch Trung Quốc, làm quen với nhiều bạn Trung Quốc hơn. Cảm ơn mọi người!
Hán tự | Pinyin | Tiếng Việt |
---|---|---|
家 | jiā | Nhà, gia đình |
爸爸 | bàba | Bố |
妈妈 | māma | Mẹ |
哥哥 | gēge | Anh trai |
妹妹 | mèimei | Em gái |
朋友 | péngyou | Bạn bè |
好朋友 | hǎo péngyou | Bạn thân |
有 | yǒu | Có |
几个 | jǐ gè | Mấy, bao nhiêu |
照片 | zhàopiàn | Ảnh, hình |
李明: 你家有几口人?
Lý Minh: Gia đình bạn có mấy người?
阮红: 我家有五口人:爸爸、妈妈、哥哥、我和妹妹。你呢?
Nguyễn Hồng: Gia đình tôi có năm người: bố, mẹ, anh trai, tôi và em gái. Còn bạn?
李明: 我家有三口人:爸爸、妈妈和我。
Lý Minh: Gia đình tôi có ba người: bố, mẹ và tôi.
阮红: 你爸爸妈妈做什么工作?
Nguyễn Hồng: Bố mẹ bạn làm nghề gì?
李明: 我爸爸是医生,妈妈是老师。你的呢?
Lý Minh: Bố tôi là bác sĩ, mẹ tôi là giáo viên. Còn bố mẹ bạn?
阮红: 我爸爸是工程师,妈妈是会计。
Nguyễn Hồng: Bố tôi là kỹ sư, mẹ tôi là kế toán.
王丽: 你有好朋友吗?
Vương Lệ: Bạn có bạn thân không?
阮明: 有,我有三个好朋友。
Nguyễn Minh: Có, tôi có ba người bạn thân.
王丽: 他们是谁?
Vương Lệ: Họ là ai?
阮明: 一个是我的同学,一个是我的邻居,还有一个是我的网友。
Nguyễn Minh: Một người là bạn học của tôi, một người là hàng xóm của tôi, còn một người là bạn trên mạng của tôi.
王丽: 你们经常一起做什么?
Vương Lệ: Các bạn thường làm gì cùng nhau?
阮明: 我们经常一起吃饭、看电影、打篮球。
Nguyễn Minh: Chúng tôi thường cùng nhau ăn cơm, xem phim, chơi bóng rổ.
这是我家的照片。
Đây là ảnh gia đình tôi.
我有一个哥哥和两个妹妹。
Tôi có một anh trai và hai em gái.
他是我最好的朋友。
Anh ấy là người bạn thân nhất của tôi.
我们是大学的同学。
Chúng tôi là bạn học đại học.
你有兄弟姐妹吗?
Bạn có anh chị em không?
Bài tập 1: Miêu tả gia đình
Hãy miêu tả gia đình của bạn, bao gồm: có bao nhiêu người, mối quan hệ, nghề nghiệp của từng người.
我家有_____口人:_____。我爸爸是_____,我妈妈是_____。
Gia đình tôi có _____ người: _____. Bố tôi là _____, mẹ tôi là _____.
Bài tập 2: Phỏng vấn bạn bè
Theo cặp, hãy phỏng vấn nhau về bạn thân của mình, sử dụng các câu hỏi sau:
我来介绍一下我的家人。我家有五口人:爸爸、妈妈、姐姐、弟弟和我。我爸爸今年五十岁,是一名工程师。他工作很认真,也很聪明。我妈妈是一名医生,在医院工作。她非常温柔,也很关心我们。我姐姐比我大三岁,她是大学的学生,学习法律专业。我弟弟今年十五岁,是中学生。他很喜欢打篮球和踢足球。我们家的关系很好,周末常常一起吃饭,一起去公园散步。
Tôi xin giới thiệu về gia đình của tôi. Gia đình tôi có năm người: bố, mẹ, chị gái, em trai và tôi. Bố tôi năm nay 50 tuổi, là một kỹ sư. Ông làm việc rất nghiêm túc và rất thông minh. Mẹ tôi là bác sĩ, làm việc tại bệnh viện. Bà rất dịu dàng và quan tâm đến chúng tôi. Chị gái tôi hơn tôi ba tuổi, cô ấy là sinh viên đại học, học chuyên ngành luật. Em trai tôi năm nay 15 tuổi, là học sinh trung học. Cậu ấy rất thích chơi bóng rổ và đá bóng. Mối quan hệ trong gia đình chúng tôi rất tốt, cuối tuần thường cùng nhau ăn cơm, cùng nhau đi dạo trong công viên.
Hán tự | Pinyin | Tiếng Việt |
---|---|---|
买 | mǎi | Mua |
卖 | mài | Bán |
商店 | shāngdiàn | Cửa hàng |
多少钱 | duōshao qián | Bao nhiêu tiền |
便宜 | piányi | Rẻ |
贵 | guì | Đắt |
衣服 | yīfu | Quần áo |
大小 | dàxiǎo | Kích cỡ |
颜色 | yánsè | Màu sắc |
漂亮 | piàoliang | Đẹp |
顾客: 你好,这件衬衫多少钱?
Khách hàng: Xin chào, cái áo sơ mi này bao nhiêu tiền?
售货员: 这件衬衫二百元。
Nhân viên bán hàng: Cái áo sơ mi này hai trăm tệ.
顾客: 有点儿贵。便宜一点儿可以吗?
Khách hàng: Hơi đắt. Có thể rẻ hơn một chút được không?
售货员: 一百八十元,不能再便宜了。
Nhân viên bán hàng: Một trăm tám mươi tệ, không thể rẻ hơn nữa.
顾客: 好吧,这件衬衫有红色的吗?
Khách hàng: Được rồi, áo sơ mi này có màu đỏ không?
售货员: 有,我给你拿。你穿多大号的?
Nhân viên bán hàng: Có, tôi lấy cho bạn. Bạn mặc cỡ bao nhiêu?
顾客: 我穿L号的。
Khách hàng: Tôi mặc cỡ L.
顾客: 这些苹果多少钱一斤?
Khách hàng: Những quả táo này bao nhiêu tiền một cân?
摊主: 八块钱一斤。
Người bán hàng: Tám tệ một cân.
顾客: 太贵了,五块钱一斤可以吗?
Khách hàng: Quá đắt rồi, năm tệ một cân được không?
摊主: 不行,这是进口的苹果,很甜。七块钱一斤吧。
Người bán hàng: Không được, đây là táo nhập khẩu, rất ngọt. Bảy tệ một cân đi.
顾客: 好吧,我买两斤。
Khách hàng: Được rồi, tôi mua hai cân.
摊主: 好,一共十四块钱。
Người bán hàng: Tốt, tổng cộng mười bốn tệ.
这个多少钱?
Cái này bao nhiêu tiền?
能便宜一点吗?
Có thể rẻ hơn một chút không?
你有其他颜色吗?
Bạn có màu khác không?
我想试试这个。
Tôi muốn thử cái này.
一共多少钱?
Tổng cộng bao nhiêu tiền?
Bài tập 1: Mặc cả khi mua hàng
Theo cặp, hãy thực hành đoạn hội thoại mặc cả khi mua một món đồ (quần áo, đồ điện tử, quà lưu niệm...).
Cấu trúc hội thoại:
1. Hỏi giá
2. Mặc cả
3. Thỏa thuận giá
4. Hỏi về màu sắc/kích cỡ/chất lượng
5. Quyết định mua hoặc không mua
Bài tập 2: Miêu tả và mua đồ
Hãy miêu tả một món đồ bạn muốn mua (màu sắc, kích cỡ, giá cả) và lý do bạn thích nó.
Mẫu câu:
我想买一件_____,颜色是_____,大小是_____。我觉得很_____,大概_____元。
Tôi muốn mua một cái _____, màu sắc là _____, kích cỡ là _____. Tôi thấy rất _____, khoảng _____ tệ.
上个月,我去中国旅游。我在北京的秀水街买了很多东西。秀水街是一个有名的购物市场,那里的东西又多又便宜。在那里,我买了一件红色的中国传统衣服,一条丝巾和几个小纪念品。购物的时候,我学会了用中文讨价还价。刚开始,我不太敢说中文,但是后来我发现,只要会用一些简单的句子,就可以和商店老板交流了。比如:"这个多少钱?"、"太贵了,便宜一点儿"、"我要两个"等等。在中国购物,讨价还价是很常见的,这也是一种有趣的文化体验。
Tháng trước, tôi đi du lịch Trung Quốc. Tôi đã mua rất nhiều đồ ở phố Tú Thủy (Xiushui) ở Bắc Kinh. Phố Tú Thủy là một khu chợ mua sắm nổi tiếng, ở đó có nhiều đồ và giá rẻ. Ở đó, tôi đã mua một chiếc áo truyền thống Trung Quốc màu đỏ, một chiếc khăn lụa và một số đồ lưu niệm nhỏ. Khi mua sắm, tôi đã học được cách mặc cả bằng tiếng Trung. Ban đầu, tôi không dám nói tiếng Trung lắm, nhưng sau đó tôi phát hiện ra rằng, chỉ cần biết sử dụng một số câu đơn giản, là có thể giao tiếp với chủ cửa hàng. Ví dụ: "Cái này bao nhiêu tiền?", "Quá đắt rồi, rẻ hơn một chút", "Tôi muốn hai cái" vân vân. Khi mua sắm ở Trung Quốc, việc mặc cả rất phổ biến, đây cũng là một trải nghiệm văn hóa thú vị.
Hán tự | Pinyin | Tiếng Việt |
---|---|---|
饭馆 | fànguǎn | Nhà hàng |
菜单 | càidān | Thực đơn |
服务员 | fúwùyuán | Nhân viên phục vụ |
点菜 | diǎn cài | Gọi món |
好吃 | hǎo chī | Ngon |
辣 | là | Cay |
甜 | tián | Ngọt |
酸 | suān | Chua |
咸 | xián | Mặn |
付钱 | fù qián | Thanh toán |
服务员: 您好,欢迎光临!请问几位?
Nhân viên phục vụ: Xin chào, hoan nghênh quý khách! Xin hỏi mấy vị?
顾客: 两位。
Khách hàng: Hai người.
服务员: 这边请,这是菜单。
Nhân viên phục vụ: Mời đi lối này, đây là thực đơn.
顾客: 谢谢。请问,你们的招牌菜是什么?
Khách hàng: Cảm ơn. Xin hỏi, món đặc sản của các bạn là gì?
服务员: 我们的招牌菜是北京烤鸭和宫保鸡丁。
Nhân viên phục vụ: Món đặc sản của chúng tôi là vịt quay Bắc Kinh và gà Kung Pao.
顾客: 好的,我们要一个北京烤鸭,一个宫保鸡丁,再来一份蔬菜和两碗米饭。
Khách hàng: Được rồi, chúng tôi muốn một phần vịt quay Bắc Kinh, một phần gà Kung Pao, thêm một đĩa rau và hai bát cơm.
服务员: 好的,请稍等。
Nhân viên phục vụ: Vâng, xin đợi một chút.
小明: 这个菜怎么样?好吃吗?
Tiểu Minh: Món này thế nào? Ngon không?
小红: 很好吃,但是有点辣。
Tiểu Hồng: Rất ngon, nhưng hơi cay.
小明: 你喜欢吃辣的吗?
Tiểu Minh: Bạn có thích ăn cay không?
小红: 我不太喜欢吃太辣的。我比较喜欢吃甜的和酸的。你呢?
Tiểu Hồng: Tôi không thích ăn quá cay lắm. Tôi tương đối thích ăn đồ ngọt và chua. Còn bạn?
小明: 我什么都喜欢吃,尤其是四川菜,又麻又辣。
Tiểu Minh: Tôi thích ăn tất cả mọi thứ, đặc biệt là món Tứ Xuyên, vừa tê vừa cay.
小红: 我觉得越南菜和中国菜有一些相似的地方。
Tiểu Hồng: Tôi thấy món Việt Nam và món Trung Quốc có một số điểm tương đồng.
小明: 是的,都很好吃!
Tiểu Minh: Đúng vậy, đều rất ngon!
请给我菜单。
Xin hãy đưa cho tôi thực đơn.
这个菜不要太辣。
Món này đừng quá cay.
服务员,我们要点菜。
Nhân viên ơi, chúng tôi muốn gọi món.
这个汤很好喝。
Canh này rất ngon.
请问,可以结账吗?
Xin hỏi, có thể thanh toán không?
Bài tập 1: Đóng vai tại nhà hàng
Theo cặp, hãy thực hành đoạn hội thoại tại nhà hàng. Một người đóng vai khách hàng và người kia đóng vai nhân viên phục vụ.
Cấu trúc hội thoại:
1. Chào hỏi và hỏi số người
2. Giới thiệu thực đơn
3. Hỏi món đặc sản
4. Gọi món ăn
5. Cảm ơn và kết thúc
Bài tập 2: Miêu tả món ăn yêu thích
Hãy miêu tả món ăn yêu thích của bạn, bao gồm: tên món, vị của nó, thành phần, và lý do bạn thích nó.
我最喜欢的菜是_____。它的味道是_____(辣/甜/酸/咸)。主要材料有_____。我喜欢它,因为_____。
Món ăn tôi thích nhất là _____. Vị của nó là _____ (cay/ngọt/chua/mặn). Nguyên liệu chính có _____. Tôi thích nó vì _____.
中国菜很有名,也很丰富。不同地区的中国菜有不同的特点。北方菜通常比较咸,喜欢用面食;南方菜比较清淡,喜欢吃米饭;四川菜很辣;广东菜比较甜。我最喜欢吃四川的麻婆豆腐,又麻又辣,非常好吃。在中国的饭馆吃饭时,大家通常会一起点很多菜,然后分着吃。这和越南的饮食习惯有点不同。在中国吃饭,通常是用筷子,喝汤要用勺子。如果你去中国旅游,一定要尝尝不同地区的特色菜。相信我,你一定会喜欢的!
Món ăn Trung Quốc rất nổi tiếng và phong phú. Món ăn Trung Quốc ở các vùng khác nhau có những đặc điểm khác nhau. Món miền Bắc thường tương đối mặn, thích dùng món làm từ bột mì; món miền Nam tương đối nhạt, thích ăn cơm; món Tứ Xuyên rất cay; món Quảng Đông tương đối ngọt. Tôi thích nhất là ăn đậu phụ Ma Bà Tứ Xuyên, vừa tê vừa cay, rất ngon. Khi ăn tại nhà hàng ở Trung Quốc, mọi người thường cùng nhau gọi nhiều món, sau đó chia nhau ăn. Điều này hơi khác với thói quen ăn uống của Việt Nam. Khi ăn ở Trung Quốc, thường dùng đũa, uống canh phải dùng thìa. Nếu bạn đi du lịch Trung Quốc, nhất định phải nếm thử các món đặc sản của các vùng khác nhau. Tin tôi đi, bạn nhất định sẽ thích!
Hán tự | Pinyin | Tiếng Việt |
---|---|---|
爱好 | àihào | Sở thích |
喜欢 | xǐhuan | Thích |
听音乐 | tīng yīnyuè | Nghe nhạc |
看电影 | kàn diànyǐng | Xem phim |
运动 | yùndòng | Thể thao |
周末 | zhōumò | Cuối tuần |
空闲时间 | kòngxián shíjiān | Thời gian rảnh |
经常 | jīngcháng | Thường xuyên |
有时候 | yǒushíhou | Đôi khi |
旅游 | lǚyóu | Du lịch |
王明: 你的爱好是什么?
Vương Minh: Sở thích của bạn là gì?
阮兰: 我喜欢听音乐、看书和打篮球。你呢?
Nguyễn Lan: Tôi thích nghe nhạc, đọc sách và chơi bóng rổ. Còn bạn?
王明: 我最喜欢踢足球,也喜欢看电影。你喜欢什么样的音乐?
Vương Minh: Tôi thích nhất là đá bóng, cũng thích xem phim. Bạn thích loại nhạc nào?
阮兰: 我喜欢流行音乐和古典音乐。你经常踢足球吗?
Nguyễn Lan: Tôi thích nhạc pop và nhạc cổ điển. Bạn thường xuyên đá bóng không?
王明: 是的,我每周末都和朋友一起踢足球。你周末喜欢做什么?
Vương Minh: Đúng vậy, mỗi cuối tuần tôi đều cùng bạn bè đá bóng. Cuối tuần bạn thích làm gì?
阮兰: 周末我喜欢睡懒觉,然后去图书馆看书或者去咖啡馆和朋友聊天。
Nguyễn Lan: Cuối tuần tôi thích ngủ nướng, sau đó đi thư viện đọc sách hoặc đi quán cà phê trò chuyện với bạn bè.
李华: 周末你有什么计划?
Lý Hoa: Cuối tuần bạn có kế hoạch gì?
阮平: 我想去公园野餐,你要一起去吗?
Nguyễn Bình: Tôi muốn đi công viên dã ngoại, bạn có muốn đi cùng không?
李华: 好啊!什么时候去?
Lý Hoa: Tốt quá! Khi nào đi?
阮平: 星期六上午十点,怎么样?
Nguyễn Bình: Sáng thứ bảy lúc 10 giờ, thế nào?
李华: 没问题。我们带什么东西去?
Lý Hoa: Không vấn đề. Chúng ta mang những gì đi?
阮平: 我准备带一些水果和三明治,你可以带饮料和点心。
Nguyễn Bình: Tôi chuẩn bị mang một ít trái cây và bánh sandwich, bạn có thể mang đồ uống và bánh ngọt.
李华: 好的,我们还可以带相机,拍一些照片。
Lý Hoa: Được rồi, chúng ta còn có thể mang máy ảnh, chụp một số ảnh.
阮平: 太好了!我们周六见。
Nguyễn Bình: Tuyệt quá! Hẹn gặp lại vào thứ bảy.
我的爱好是画画。
Sở thích của tôi là vẽ tranh.
你周末有空吗?
Cuối tuần bạn có rảnh không?
我们一起去看电影吧!
Chúng ta cùng đi xem phim nào!
每天我都听音乐。
Mỗi ngày tôi đều nghe nhạc.
你有什么兴趣爱好?
Bạn có sở thích gì?
Bài tập 1: Phỏng vấn về sở thích
Theo cặp, hãy phỏng vấn nhau về sở thích và hoạt động thời gian rảnh, sử dụng các câu hỏi sau:
Bài tập 2: Lên kế hoạch hoạt động
Theo cặp, hãy lên kế hoạch cho một hoạt động cuối tuần cùng nhau. Thảo luận về:
Mẫu câu:
这个周末我们一起_____,怎么样?我们可以在_____见面,然后_____。
Cuối tuần này chúng ta cùng nhau _____, thế nào? Chúng ta có thể gặp nhau ở _____, sau đó _____.
大家好!今天我想跟大家分享一下我的爱好。我的爱好是摄影,我从大学一年级开始对摄影感兴趣。我喜欢用相机记录生活中美丽的瞬间。无论是自然风景,还是城市风光,或者是人物肖像,我都很喜欢拍摄。每个周末,我都会带着我的相机出去拍照。有时候我一个人去,有时候和摄影俱乐部的朋友一起去。我们经常一起交流拍摄技巧和心得。我觉得摄影不仅是一种爱好,也是一种生活方式。通过摄影,我学会了观察生活,发现美丽。在空闲时间,我还喜欢在网上学习摄影技巧,研究不同的拍摄风格。摄影让我的生活更加丰富多彩。谢谢大家!
Xin chào mọi người! Hôm nay tôi muốn chia sẻ với mọi người về sở thích của tôi. Sở thích của tôi là chụp ảnh, tôi bắt đầu quan tâm đến nhiếp ảnh từ năm nhất đại học. Tôi thích dùng máy ảnh để ghi lại những khoảnh khắc đẹp trong cuộc sống. Dù là phong cảnh thiên nhiên, hay cảnh quan thành phố, hoặc là chân dung con người, tôi đều rất thích chụp. Mỗi cuối tuần, tôi đều mang máy ảnh đi chụp hình. Đôi khi tôi đi một mình, đôi khi đi cùng bạn bè trong câu lạc bộ nhiếp ảnh. Chúng tôi thường trao đổi kỹ thuật chụp ảnh và kinh nghiệm cùng nhau. Tôi cảm thấy nhiếp ảnh không chỉ là một sở thích, mà còn là một lối sống. Thông qua nhiếp ảnh, tôi học cách quan sát cuộc sống, phát hiện cái đẹp. Trong thời gian rảnh, tôi còn thích học kỹ thuật chụp ảnh trên mạng, nghiên cứu các phong cách chụp khác nhau. Nhiếp ảnh làm cho cuộc sống của tôi phong phú và đa dạng hơn. Cảm ơn mọi người!